TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lực xung

lực xung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sư va đập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

lực xung

 impact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impulsive force

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impact

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Strömt ein Fluid durch ein Rohrleitungssystem, so tritt infolge innerer Reibung durch Impulsübertragung von Fluidteilchen und Wirbelballen auf die Rohrwand ein Druckverlust ¤p auf, der wie folgt näherungsweise berechnet werden kann:

Một chất chảy qua một hệ thống ống dẫn sẽ phát sinh ra một áp suất tiêu hao Δp do lực ma sát bên trong tạo bởi sự truyền lực xung của phần tử chất chảy và các dòng xoáy vào thành ống, áp suất tiêu hao được tính gần đúng sau đây:

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

impact

sư va đập, lực xung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact

lực xung

impulse

lực xung

impulsive force /cơ khí & công trình/

lực xung