Việt
lỵ
kiết lỵ
kiết lỵ.
Đức
Dysenterie
Darmrühr
dysenterisch
dysenterisch /(Adj.)/
(thuộc về) lỵ; kiết lỵ (ruhrartig);
Dysenterie /f =, -ríen (y)/
bệnh] lỵ, kiết lỵ.
Darmrühr /f =/
bệnh] lỵ, kiết lỵ; -