Việt
Gièm pha
vu khống
làm tai tiếng
Anh
demonize
vilify
Đức
verteufeln
Gièm pha,vu khống,làm tai tiếng
[DE] verteufeln
[EN] demonize, vilify (to)
[VI] Gièm pha, vu khống, làm tai tiếng
[DE] als böse, schlimm, schlecht, gefährlich usw. hinstellen.." den politischen Gegner verteufeln"
[EN]
[VI]