TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

la bàn đo cao

la bàn đo cao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

la bàn đo cao

leveling compass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

levelling compass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 leveling compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 levelling compass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

la bàn đo cao

Kompaß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 leveling compass

la bàn đo cao

 levelling compass

la bàn đo cao

 leveling compass /đo lường & điều khiển/

la bàn đo cao

 levelling compass /đo lường & điều khiển/

la bàn đo cao

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kompaß /m/XD/

[EN] leveling compass (Mỹ), levelling compass (Anh)

[VI] la bàn đo cao