TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lan can chắn xe

lan can chắn xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lan can cầu

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

lan can chắn xe

vehicle guard rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vehicle guard rail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Vehicle parapet

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

lan can chắn xe

Barrière pour ouvrage d'art

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Lan can cầu,lan can chắn xe

[EN] Vehicle parapet

[VI] Lan can cầu; lan can chắn xe

[FR] Barrière pour ouvrage d' art

[VI] Rào chắn an toàn đặt trên cầu, tường chắn chịu lực xô ngang đảm bảo an toàn cho người, xe cộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vehicle guard rail

lan can chắn xe

 vehicle guard rail /xây dựng/

lan can chắn xe