Việt
lan tổ chim
tổ chim
Đức
Vogelnest
Vogelnest /n-es, -er/
1. tổ chim; 2. (thực vật) lan tổ chim (Neottia nidus -avisf, Vogel
Vogelnest /das/
(thực vật) lan tổ chim;