Việt
lao động tiên tiến
chiến sĩ thi đua
lao động tiên tiến.
Đức
Aktivistin
Arbeitsaktivist
Arbeitsaktivist /m -en, -en/
m chiến sĩ thi đua, lao động tiên tiến.
Aktivistin /die; -, - nen/
(ehem DDR) lao động tiên tiến;