praxisbezogen /(Ădj.)/
liên hệ với thực tế;
gắn liền với thực tế;
realitätsbezogen /(Adj.)/
liên hệ với thực tế;
gắn liền với thực tế;
aktualisieren /[aktuali'zkran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
liên hệ với thực tế;
làm theo hiện thực;
hiện thực hóa;