Việt
liên hoan phim
tuần lễ phim
phim thòi sự trong tuần.
đại hội điện ảnh
Đức
festspiele
Filmwoche
Filmfestival
Filmfestival /das/
liên hoan phim; đại hội điện ảnh;
festspiele /pl/
liên hoan phim; festspiele
Filmwoche /í =, -n/
í 1. tuần lễ phim, liên hoan phim; 2. phim thòi sự trong tuần.