Việt
Liên kết đuổi
liên kết chạy
Anh
stretcher bond
Đức
Läuferverband
• Zusammen mit dem zweiten Material läuft nun der Verbund in die Flachbett-Kaschieranlage, wo der Verbund erwärmt wird, um das Klebepulver zu schmelzen.
• Cùng với vật liệu thứ hai, vật liệu liên kết chạy vào thiết bị phủ lớp nền phẳng, được hâm nóng để nung chảy bột dán.
[VI] Liên kết đuổi, liên kết chạy
[EN] stretcher bond