TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

liều cho phép

liều cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Anh

liều cho phép

Permissible Dose

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

 permissible dose

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

liều cho phép

Zulässige Dosis

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Permissible Dose

Liều cho phép

The dose of a chemical that may be received by an individual without the expectation of a significantly harmful result.

Liều lượng hoá chất mà một cá nhân có thể tiếp nhận không kèm theo hậu quả nguy hại đáng kể.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Permissible Dose

[DE] Zulässige Dosis

[VI] Liều cho phép

[EN] The dose of a chemical that may be received by an individual without the expectation of a significantly harmful result.

[VI] Liều lượng hoá chất mà một cá nhân có thể tiếp nhận không kèm theo hậu quả nguy hại đáng kể.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permissible dose /y học/

liều cho phép