Việt
linh kiện quang điện
dụng cụ quang điện
Anh
photoelectric device
photovoltaic device
Đức
lichtelektrisches Gerät
lichtelektrisches Gerät /nt/Đ_TỬ/
[EN] photoelectric device
[VI] dụng cụ quang điện, linh kiện quang điện
photoelectric device, photovoltaic device /điện tử & viễn thông;điện lạnh;điện lạnh/