holographic optical element, member, part
linh kiện quang toàn ảnh
Một bộ phận trong sự lắp đặt không có giá trị trong đó những có thể được tách rời từ sự lắp đặt.
An element of an assembly that has no value in and of itself, but that may be separated from the assembly.
holographic optical element /điện tử & viễn thông/
linh kiện quang toàn ảnh
holographic optical element /điện lạnh/
linh kiện quang toàn ảnh