TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại bỏ bụi

loại bỏ bụi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

tách bụi

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

loại bỏ bụi

dust separation

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

dedusting

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

loại bỏ bụi

Entstaubung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wie bei der biologischen Bodensanierung werden die organischen Schadstoffe durch die biologische Oxidation durch Mikroorganismen zu Biomasse, Wasser, Kohlenstoffdioxid und Stickstoff abgebaut, wenn die Abluft durch Vorbehandlung (Entstaubung, Befeuchtung, Temperierung) optimale Bedingungen für die Stoffwechseltätigkeit bietet.

Cũng giống như việc xử lý đất sinh học, các chất ô nhiễm hữu cơ do quá trình oxy hóa và vi sinh vật sẽ phân hủy thành sinh khối, nước, carbon dioxide và nitơ dễ dàng, nếu khí thải được xử lý trước (loại bỏ bụi, tăng độ ẩm, điều hòa nhiệt độ) cung cấp điều kiện tối ưu cho các hoạt động trao đổi chất.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Entstaubung

[VI] loại bỏ bụi, tách bụi

[EN] dust separation, dedusting