TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại bỏ nước

khử nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loại bỏ nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

loại bỏ nước

dehydrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehydrated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

loại bỏ nước

dehydratisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehydriert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Verfahren zur Produktanreicherung dienen in erster Linie der Abtrennung von Wasser.

Các biện pháp để nâng cao sản phẩm chủ yếu là loại bỏ nước

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Entfernen von Spritzwasser verbessert das optimale Ansprechen der Bremse.

Loại bỏ nước bắn tóe cải thiện tối ưu phản ứng phanh.

Der Trocknereinsatz kann Wasser und Verunreinigungen des Kältemittels aufnehmen. Je nach Ausführung können zwischen 6 g und 12 g Wasser gespeichert werden.

Bộ tách ẩm có nhiệm vụ loại bỏ nước và các chất bẩn trong môi chất làm lạnh, và có thể lưu trữ được từ 6 g đến 12 g nước tùy thuộc vào thiết kế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dehydratisieren /vt/KT_LẠNH, CNT_PHẨM/

[EN] dehydrate

[VI] khử nước, loại bỏ nước

dehydriert /adj/HOÁ/

[EN] dehydrated (được)

[VI] (được) khử nước, loại bỏ nước