TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại bỏ sáp bằng urea

loại bỏ sáp bằng urea

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại bỏ sáp bằng urea

 urea dewaxing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 urea dewaxing /hóa học & vật liệu/

loại bỏ sáp bằng urea

Một quy trình liên tục trong lọc dầu trong đó các dầu có đỉểm rót thấp được sản xuất, một hỗn hợp chất rắn có thể lọc được hình thành bởi urea với những parafin có chuỗi thẳng.

A continuous process in petroleum refining in which low-pour-point oils are manufactured; a filterable solid complex is formed by urea with the straight-chain wax paraffins in the stock.