Việt
loại nước
khử nước
Anh
dehydrate
dehydration
dewater
Đức
entwässern
Pháp
déshydrater
Man unterscheidet im Wesentlichen die Bereiche brennbare Flüssigkeiten, aggressive Chemikalien, Brauch- und Abwasser, sowie Behälter für Trinkwasser, Lebensmittel und Getränke.
Về cơ bản, người ta phân biệt các lĩnh vực: chất lỏng dễ cháy,hóa chất ăn mòn mạnh, nước sinh hoạt và nước thải cũng như bồn chứa nước uống, thựcphẩm và các loại nước giải khát.
Bevor es in die Kanalisation oder in ein Oberflächengewässer ein geleitet werden darf, muss es gereinigt werden.
Cần phải làm sạch nước thải trước khi dẫn loại nước này vào hệ thống cống hay sông ngòi.
Sauerteig, Vergärung zuckerhaltiger Säfte zu alkoholischen Getränken
Bột nhồi chua, quá trình lên men của các loại nước có đường thành thức uống có cồn
Entsprechend ihrer Herkunft enthalten diese Abwässer neben leicht abbaubaren Stoffen häufig schwer abbaubare Stoffe, Schwermetalle, Salze und gelöste Gase sowie zu viel Wärme. Abwasserabgabe. Das Einleiten von Abwasser in Gewässer ist gemäß Abwasserabgabegesetz genehmigungs- und abgabepflichtig.
Tùy theo nguồn gốc, ngoài những chất dễ phân hủy, các loại nước thải này nhiều khi còn chứa những chất khó phân hủy, kim loại nặng, muối và khí hòa tan, cũng như nhiều nhiệt.
Dieses schonende, aber aufwendige Verfahren entfernt Wasser aus flüssig instabilen Bioprodukten bei Temperaturen unterhalb des Gefrierpunktes von Wasser und erzeugt trockene pulverartige Lyophilisate mit jahrelanger Haltbarkeit, die zum Gebrauch schnell wieder in Wasser gelöst (resuspendiert) werden können (Tabelle 1).
Phương pháp làm khô thận trọng nhưng tốn kém này được dùng để loại nước ra khỏi sản phẩm sinh học lỏng, không ổn định ở nhiệt độ dưới điểm đóng băng của nước và hình thành dạng bột khô lyophilisates, có thể để lâu nhiều năm. Khi sử dụng chúng hòa tan trong nước nhanh chóng (tái hòa tan) (Bảng 1).
[EN] dewater, dehydrate
[VI] loại nước, khử nước
dehydrate, dehydration
dehydrate /hóa học & vật liệu/
loại nước, khử nước
entwässern vt; sự loại nước
[DE] entwässern
[EN] dehydrate
[VI] loại nước
[FR] déshydrater