TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại sản phẩm

loại sản phẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

loại sản phẩm

 assortment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dabei unterscheidet sich der Ablauf der Aufarbeitung je nach Art des Bioproduktes sowie des erforderlichen Reinheitsgrades.

Ở đây việc hoàn thành sản phẩm tùy thuộc vào loại sản phẩm sinh học cũng như sự đòi hỏi độ tinh khiết của chúng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Prüfgeschwindigkeit ist aus den Normen für das betreffende Erzeugnis zu entnehmen oder zu vereinbaren.

Tốc độ thử có thể lấy từ chuẩn quy định cho mỗi loại sản phẩm hoặc do thỏa thuận.

Die Produktpalette geht von Chrom- über Holzdesign bis zu Mehrfarbenfolien.

Các loại sản phẩm bao gồm từ mẫu thiết kế chromi, mẫu thiết kế gỗ đến vải nhựa nhiều màu.

Der erforderliche Durchmesser des Vorformlings richtet sich nach dem Blasteil und muss von Artikel zu Artikel veränderlich sein.

Đường kính cần thiết của phôi định dạng trước tùy thuộc vào các chi tiết thổi và thay đổ theo từng loại sản phẩm.

Je nach Artikel ist es durchausüblich, das Teil über zwei odermehrere Dorne aufzublasenbzw. zu entlüften.

Tùy theo từng loại sản phẩm, hai hay nhiều lõi thổi cũng thường được dùng để thổi hoặc hút khí ra khỏi chi tiết.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assortment

loại sản phẩm