TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại thiết bị

loại thiết bị

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

loại thiết bị

device type

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 device type

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

loại thiết bị

Gerätetyp

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

loại thiết bị

type d'appareil

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

22.9.1 Startertypen

22.9.1 Các loại thiết bị khởi động

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

5.7.1 Einteilung von Handhabungseinrichtungen

5.7.1 Phân loại thiết bị thao tác

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Chemische Reaktoren

Các loại thiết bị phản ứng

Einteilung der Ionenaustauschapparate

Phân loại thiết bị trao đổi ion

Bauart des Wärmeaustauschers

Các chủng loại thiết bị trao đổi nhiệt

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

loại thiết bị

[DE] Gerätetyp

[VI] loại thiết bị

[EN] device type

[FR] type d' appareil

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

device type

loại thiết bị

 device type

loại thiết bị

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

device type

loại thiết bị