Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
loại thiết bị
[DE] Gerätetyp
[VI] loại thiết bị
[EN] device type
[FR] type d' appareil
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
device type
loại thiết bị
device type
loại thiết bị
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
device type
loại thiết bị