TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

loại thuốc

phương thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại thuốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

loại thuốc

Therapeutlkum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unterscheiden Sie Pflanzenschutzmittel hinsichtlich ihres Anwendungsbereiches.

Phân biệt các loại thuốc trừ sâu trong phạm vi ứng dụng của chúng.

Behüllte Viren sind sehr widerstandsfähig gegen- über Desinfektionsmitteln.

Virion có bao có sức kháng cự rất mạnh đối với các loại thuốc khử trùng.

Antibiotika sind speziell gegen bakterielle Infektionskrankheiten eingesetzte Antiinfektiva.

Thuốc kháng sinh (antibiotic) là loại thuốc kháng nhiễm đặc biệt để chống nhiễm bệnh vi khuẩn.

Humaninsulin war als sogenanntes Biopharmazeutikum das erste gentechnisch hergestellte Arzneimittel in Deutschland (Seite 222).

Insulin người được xem là loại thuốc đầu tiên được sản xuất ở Đức bằng kỹ thuật gen (trang 222).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Therapeutlkum /das; -s, ...ka (Med., Psych.)/

phương thuốc; loại thuốc (Heilmittel);