Việt
loại trừ khỏi cuộc cạnh tranh
Đức
eliminieren
die gegnerische Mannschaft aus einem sport lichen Wettbewerb eliminieren
loại đội đối phương trong cuộc tranh tài thể thao.
eliminieren /[elimi’ni:ran] (sw. V.; hat)/
loại trừ khỏi cuộc cạnh tranh;
loại đội đối phương trong cuộc tranh tài thể thao. : die gegnerische Mannschaft aus einem sport lichen Wettbewerb eliminieren