Việt
loạt xung
chuỗi xung
dãy xung
Anh
pulse train
pulse sequence
Đức
Impulsfolge
Impulskette
Impulsfolge /f/M_TÍNH/
[EN] pulse train
[VI] chuỗi xung, dãy xung, loạt xung
Impulsfolge /f/Đ_TỬ/
[EN] pulse sequence, pulse train
[VI] chuỗi xung, , dãy xung, loạt xung
Impulskette /f/M_TÍNH/
pulse sequence, pulse train /điện tử & viễn thông;toán & tin;toán & tin/