TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

local area network

local area network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

local area network

 LAN

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Systeme für den Datenaustausch, wie sie z.B. innerhalb eines Unternehmens, im Büro oder im Kraftfahrzeug verwendet werden, nennt man LAN (Local Area Network) oder lokale Netzwerke.

Những hệ thống trao đổi dữ liệu được sử dụng thí dụ trong phạm vi của một hãng, một văn phòng hay trong một xe cơ giới được gọi là mạng cục bộ (LAN - Local Area Network).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LAN /toán & tin/

local area network

Kỹ thuật truyền thông liên kết nhiều máy tính tại một thời điểm. Các máy tính và thiết bị đầu cuối trong một mạng LAN có thể chia sẻ dữ liệu và các thiết bị ngoại vi như máy in, máy vẽ. Các mạng LAN được liên kết nhờ hệ thống cáp và các phần cứng, phần mềm truyền thông đặc biệt.