TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

long diên hương

long diên hương

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hổ phách xám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

long diên hương

 ambergris

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

long diên hương

Amber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Amber /[’ambor], der; -s, -[n]/

long diên hương;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ambergris /hóa học & vật liệu/

long diên hương

Một chất sáp màu vàng nâu có trong dịch ruột của cá voi, được tìm thấy khi nổi trên mặt nước hay trên bờ; được dùng rộng rãi trong việc tạo nước hoa.

A grayish waxy substance originating in the intestines of sperm whales and found floating on the water or washed ashore; once widely used in perfumes.

 ambergris /điện/

long diên hương, hổ phách xám

 ambergris /y học/

long diên hương, hổ phách xám