TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luân

luân

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

luân

the wheel

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Thermocycler (PCR-Maschinen, Seite 89).

Thermocycler (máy luân nhiệt, máy nhân gen PCR, trang 89).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kennzeichnung von Rohrleitungen und ortsbeweglichen Gasflaschen

Biểu thị các ống dẫn và bình ga luân lưu

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umluf

Không khí luân chuyển

Der Umluftfilter (8) und optionale Umluftkühlerkomplettieren die Anlage.

Bộ phận lọc không khí luân lưu (8) và bộ phận làm nguội không khí luân lưu có thể được thiết lập thêm như những thành phần của một thiết bị hoàn chỉnh.

Man unterscheidet statistische Copolymere, alternierende Copolymere und Blockcopolymere.

Người ta phân biệt copolymer (đồng trùng hợp) ngẫu nhiên, copolymer luân phiên xen kẽ và copolymer khối.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

luân

the wheel