Việt
luận điểm tôn giáo
điều giáo lí
điều giáo lý
Đức
Glaubenssatz
Glaubenssatz /der/
luận điểm tôn giáo; điều giáo lý;
Glaubenssatz /m -es, -Sätze/
1. luận điểm tôn giáo; 2. điều giáo lí; Glaubens