Việt
Luật bảo vệ môi trường
sự bảo vệ môi trường
Anh
environment protection law
environmental protection law
Đức
Umweltschutzgesetze
Umweltschutzrecht
Immissionsschutz
Pháp
Loi sur la protection de l'environnement
Durch die im Laufe der Jahre wesentlich verschärfte Gesetzgebung bezüglich des Umweltschutzes müssen bestehende Teilsysteme zur Schadstoffreduzierung erweitert und verbessert werden.
Trong nhiều năm qua, các đạo luật bảo vệ môi trường ngày càng trở nên khắt khe hơn và buộc các hệ thống giảm phát thải ô nhiễm trên động cơ phải được mở rộng và cải tiến không ngừng.
Immissionsschutz /der/
sự bảo vệ môi trường; luật bảo vệ môi trường (Umwelt schutz);
[DE] Umweltschutzrecht
[EN] environmental protection law
[FR] Loi sur la protection de l' environnement
[VI] Luật bảo vệ môi trường
[EN] environment protection law