Việt
bảo vệ chống tác động phát thải
kiểm tra tác động phát thải
Kiểm soát ô nhiễm
sự bảo vệ môi trường
luật bảo vệ môi trường
Anh
immission protection
immission control
emissions control
Đức
Immissionsschutz
Pháp
Contrôle de la pollution
Immissionsschutz /der/
sự bảo vệ môi trường; luật bảo vệ môi trường (Umwelt schutz);
[DE] Immissionsschutz
[EN] emissions control
[FR] Contrôle de la pollution
[VI] Kiểm soát ô nhiễm
[EN] immission protection; immission control
[VI] bảo vệ chống tác động phát thải; kiểm tra tác động phát thải