TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immissionsschutz

bảo vệ chống tác động phát thải

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

kiểm tra tác động phát thải

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Kiểm soát ô nhiễm

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự bảo vệ môi trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luật bảo vệ môi trường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

immissionsschutz

immission protection

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

immission control

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

emissions control

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

immissionsschutz

Immissionsschutz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

immissionsschutz

Contrôle de la pollution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immissionsschutz /der/

sự bảo vệ môi trường; luật bảo vệ môi trường (Umwelt schutz);

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Immissionsschutz

[DE] Immissionsschutz

[EN] emissions control

[FR] Contrôle de la pollution

[VI] Kiểm soát ô nhiễm

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Immissionsschutz

[EN] immission protection; immission control

[VI] bảo vệ chống tác động phát thải; kiểm tra tác động phát thải