Việt
luồng chảy tầng
Dòng chảy tầng
Anh
laminar flow
Đức
Laminare Strömung
Bandströmung
Bandströmung /f/KT_LẠNH/
[EN] laminar flow
[VI] dòng chảy tầng, luồng chảy tầng
laminare Strömung /f/KT_LẠNH, VTHK, VLC_LỎNG/
[VI] Dòng chảy tầng, luồng chảy tầng