Việt
1.dòng
tia2.hổ phách đen3.than nâu sẫm ~ of pressure water tia áp
tia nước có áp ~ cutting tia cắt core ~ dòng platma gas ~ dòng khí
luồng khí stream ~ dòng
tia turbulent ~ tia chảy rối water ~ tia nước
Anh
jet
1.dòng, tia2.hổ phách đen3.than nâu sẫm ~ of pressure water tia áp, tia nước có áp ~ cutting tia cắt core ~ dòng platma gas ~ dòng khí, luồng khí stream ~ dòng, tia turbulent ~ tia chảy rối water ~ tia nước