TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luồng không khí lạnh

luồng không khí lạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

luồng không khí lạnh

refrigerated air stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refrigerated air stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

luồng không khí lạnh

Kaltluft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ein gerichteter kühlender Luftstrom sowie scharfe Werkzeuge mit angepassten Schneiden.

Một luồng không khí lạnh được hướng thẳng vào chi tiết và dụng cụ cắt phải sắc bén với lưỡi cắt phù hợp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kaltluft /die (o. PI.) (Met.)/

luồng không khí lạnh;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refrigerated air stream

luồng không khí lạnh

 refrigerated air stream

luồng không khí lạnh

 refrigerated air stream /điện lạnh/

luồng không khí lạnh