wackelig /I a/
lung laỵ, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp; eine - e Geschichte câu chuyện đáng ngè; II adv [một cách] không chắc chắn, không vững vàng; - (auf den Beinen) stehen 1, lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh; 2. đúng trưóc sự phá sản.