TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lung laỵ

lung laỵ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chênh vênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ọp ẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng trưóc sự phá sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lung laỵ

wackelig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wackelig /I a/

lung laỵ, rung rinh, chênh vênh, ọp ẹp; eine - e Geschichte câu chuyện đáng ngè; II adv [một cách] không chắc chắn, không vững vàng; - (auf den Beinen) stehen 1, lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh; 2. đúng trưóc sự phá sản.