Việt
lux kế
máy đo độ sáng
Anh
luxmeter
Đức
Luxmeter
Beleuchtungsstärkemeßgerät
Luxmeter /das; -s, -/
lux kế; máy đo độ sáng (Beleuchtungsmesser);
Luxmeter /nt/TH_BỊ/
[EN] luxmeter
[VI] lux kế
Beleuchtungsstärkemeßgerät /nt/TH_BỊ/
luxmeter /đo lường & điều khiển/