TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài được

mài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mài được

abrasive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mài được

verschleißend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die gesamte Reparaturstelle wird nach dem Schleifen mit einem Grundierfüller in mehreren Arbeitsgängen überlackiert.

Toàn bộ chỗ sửa sau khi mài, được sơn phủ lên một lớp sơn nền được thực hiện qua nhiều công đoạn.

Honen ist eine Feinbearbeitung durch Spanen mit gebundenen Schleifkörpern, die geometrisch unbestimmte Schneiden aufweisen.

Mài khôn là phương pháp gia công tinh qua cắt gọt tạo phoi bằng những hạt đá mài được kết nối với nhau với các cạnh cắt có dạng hình học không xác định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Danach muss mit Lackstiften nachgebessert werden.

Sau đó, chỗ mài được hoàn thiện thêm bằng bút sơn.

:: Schleifscheiben zwanglos aufschieben und zwischen elastischen Flanschen spannen!

:: Đĩa mài được đẩy vào dễ dàng và kẹp co dãn giữa các mặt bích!

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verschleißend /adj/CNSX/

[EN] abrasive

[VI] (được) mài, mài được