TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài axit

mài axit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

mài axit

 acid polishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

acid polishing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 acid polishing

mài axit

Phương pháp mài nhẵn bề mặt kính hay các bề mặt khác bằng axit.

The refining of glass or other surfaces through the use of acids.

acid polishing

mài axit