Việt
mài hớt lưng
hớt lưng bằng đá mài
Anh
relief-grind
Đức
hinterschleifen
Werden HSS-Sägeblätter verwendet, müssen diese hinterschliffen sein.
Nếu sử dụng loại lưỡi cưa HSS (HSS = High speed steel = thép gió), thì phải mài hớt lưng (mài mặt sau).
Freiwinkel. Er ergibt sich durch Hinterschleifen der Hauptschneiden.
Góc thoát có được bằng cách mài hớt lưng lưỡi cắt chính.
Bei einem Spitzenwinkel von 118° ergibt sich bei richtigem Hinterschliff ein Querschneidenwinkel von 55°.
Ở góc đỉnh khoan bằng 118o và mài hớt lưng đúng quy cách, ta có góc me vát dẫn hướng là 55o.
hinterschleifen /vt/CNSX/
[EN] relief-grind
[VI] mài hớt lưng, hớt lưng bằng đá mài