TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài lại

mài lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thay tâm đệm ma sát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

THAN regrind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CT_MÁY regrind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

resharpen mài bóng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài nghiền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mài sắc lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mài lại

reface

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 regrind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

regrind 1 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

mài lại

nachschleifen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Gleichbleibender Durchmesser beim Nachschleifen

Đường kính đều, không thay đổi khi mài lại

v Maschinenschlifffüller für anschließendes Nachschleifen mit der Schleifmaschine

Sơn đầy mài máy cho việc mài lại sau đó bằng máy mài

Die Schnittgeschwindigkeit wird allgemein in m/min, beim Schleifen jedoch in m/s angegeben.

Tốc độ cắt thường được tính bằng m/min, tuy nhiên ở phương pháp mài lại là m/s.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nachschleifen /vt/CNSX/

[EN] reface

[VI] mài lại (đế van), THAN regrind, CT_MÁY regrind, resharpen mài bóng, mài nghiền, mài sắc lại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reface

thay tâm đệm ma sát; mài lại (đê xupap)

Từ điển ô tô Anh-Việt

regrind 1 v.

Mài lại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regrind

mài lại

 reface

mài lại (đế van)