TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mài tròn

mài tròn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

mài tròn

Circular grinding

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

mài tròn

Rundschleifen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Rakelschneide hat dabei, um Beschädigungen am Träger zu vermeiden, eine abgerundete Kante von 1 mm bis 2 mm (Bild 1 Seite 483).

Để tránh làm hỏng băng nền, cạnh của tấm gạt phải được mài tròn từ Gạt giữa hai trục lăn: Gạt giữa hai trục lăn máy ngấm ép 1 mm đến 2 mm (Hình 1 trang 483).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Führungsteil führt die Reibahle und glättet die Bohrung durch Rundschlifffasen (Bild 1).

Phần dẫn hướng dẫn mũi dao và làm láng lỗ khoan qua cạnh vát được mài tròn (Hình 1).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Rundschleifen

[VI] mài tròn

[EN] Circular grinding