Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Injektionsschürze /f/XD/
[EN] grout curtain
[VI] màn chống thấm
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
impervious curtain
màn chống thấm
curtain grouting
màn chống thấm
cut-off curtain
màn chống thấm
grout curtain
màn chống thấm
curtain grouting
màn chống thấm