TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn hình đơn sắc

màn hình đơn sắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

màn hình đơn sắc

monochrome monitor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochrome display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 picture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 monochrome display

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

monochrome monitor

màn hình đơn sắc

monochrome display

màn hình đơn sắc

monochrome monitor, picture

màn hình đơn sắc

 monochrome display /điện tử & viễn thông/

màn hình đơn sắc

Màn hình thể hiện một màu trên nền đen hoặc trắng. Thường gặp loại màn hình đơn sắc IBM hiển thị văn bản màu xanh lá cây trên nền đen và loại màn hình màu trắng của giấy hiển thị văn bản đen trên nền trắng.