Việt
màn hình đầu ra
bộ giám sát đầu ra
sự hiển thị dữ liệu ra
Anh
output display
output monitor
output display terminal
Đức
Ausgangsmonitor
Ausgabeanzeige
Ausgangsmonitor /m/TV/
[EN] output monitor
[VI] bộ giám sát đầu ra, màn hình đầu ra
Ausgabeanzeige /f/M_TÍNH/
[EN] output display
[VI] màn hình đầu ra, sự hiển thị dữ liệu ra
output display, output display terminal, output monitor