TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màn huỳnh quang

màn huỳnh quang

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màn phát quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

màn huỳnh quang

 fluorescent screen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluoroscope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluorescent screen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

màn huỳnh quang

Fluoreszenzschirm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Leuchtschirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leuchtschirem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Leuchtschirm /der (Physik)/

màn huỳnh quang; màn phát quang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leuchtschirem /n -(e)s, -e/

màn huỳnh quang; Leucht

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluoreszenzschirm /m/VLB_XẠ/

[EN] fluorescent screen

[VI] màn huỳnh quang

Leuchtschirm /m/ĐIỆN, Đ_TỬ/

[EN] fluorescent screen

[VI] màn huỳnh quang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluorescent screen, fluoroscope /điện tử & viễn thông/

màn huỳnh quang

Màn chắn được sơn phủ lớp huỳnh quang để nó có thể phát ra ánh sáng nhìn thấy được khi bắn phá bằng các tia phóng xạ iôn, như tia X.

A screen painted with a fluorescent substance so that it will emit visible light when bombarded with ionizing radiation such as X-rays.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

màn huỳnh quang

Fluoreszenzschirm m