Việt
màn khói
Anh
smoke-screen
smoke screen
Đức
Nebelwand
Nebelschleier
Nebelschütz
Nebelschütz /m -es (quân sự)/
màn khói; Nebel
smoke screen /hóa học & vật liệu/
màn khói (ngành quân sự)
Nebelwand f, Nebelschleier m