TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nebelwand

bức tưòng khói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mà mịt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò mờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mơ hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn khói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn sương mù dày đặc như bức tường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nebelwand

fog zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mist zone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

water curtain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

nebelwand

Nebelwand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nebelwand

rideau d'eau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nebelwand /die/

màn sương mù dày đặc như bức tường;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nebelwand /f =, -wände/

1. (quân sự) bức tưòng khói; 2. (nghĩa bóng) [sự] mà mịt, lò mờ, mơ hồ, màn khói.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nebelwand /ENERGY-MINING/

[DE] Nebelwand

[EN] fog zone; mist zone; water curtain

[FR] rideau d' eau