Việt
bức tưòng khói
mà mịt
lò mờ
mơ hồ
màn khói.
đáng ngà
đáng nghi
khả nghi
chưa rõ
mù mịt
hoang vắng
sa mạc
vắng vẻ
tối tăm
cô tịch.
Đức
Nebelwand
obskur
Nebelwand /f =, -wände/
1. (quân sự) bức tưòng khói; 2. (nghĩa bóng) [sự] mà mịt, lò mờ, mơ hồ, màn khói.
obskur /a/
1. đáng ngà, đáng nghi, khả nghi, chưa rõ, mà mịt, mù mịt; 2. hoang vắng, sa mạc, vắng vẻ, tối tăm, cô tịch.