Việt
khả nghi
đáng ngà
đáng nghi
chưa rõ
mà mịt
mù mịt
hoang vắng
sa mạc
vắng vẻ
tối tăm
cô tịch.
đáng ngờ
dáng nghi
mù mờ
Đức
obskur
obskur /[ops'ku:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
đáng ngờ; dáng nghi; khả nghi; mù mờ (frag würdig, anrüchig);
obskur /a/
1. đáng ngà, đáng nghi, khả nghi, chưa rõ, mà mịt, mù mịt; 2. hoang vắng, sa mạc, vắng vẻ, tối tăm, cô tịch.