TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng chắn năm lớp

màng chắn năm lớp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màng chắn năm lớp

five-layer barrier film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 diaphragm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 five-layer barrier film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng chắn năm lớp

fünfschichtige Sperrfolie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fünfschichtige Sperrfolie /f/B_BÌ/

[EN] five-layer barrier film

[VI] màng chắn năm lớp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

five-layer barrier film

màng chắn năm lớp

five-layer barrier film, diaphragm

màng chắn năm lớp

Màng kim loại mỏng hoặc vải đã biến chế có thể bị uốn cong khi có áp suất hoặc chân không như màng bơm chân không của máy hút không khí hay màng bơm nhiên liệu.

 five-layer barrier film

màng chắn năm lớp