TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng co

màng co

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

màng co

shrink-film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shrink- film

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 shrink-film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shrink film

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

màng co

Schrumpffolie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zunutze macht man sich den Memoryeffekt in der Verpackungstechnik mit Schrumpffolien.

Tuy nhiên hiệu ứng nhớ lại có lợi trong kỹ thuật đóng gói với màng co rút.

:: Kabelisolation, Transportbehälter, Flaschen,Tuben, Tragetaschen, Schrumpffolien, Säcke,Folien

:: Vỏ bọc dây điện, thùng chứa để vận chuyển, chai,ống tuýp, túi xách, màng co rút, túi, màng

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einlaufen der Membranfederspitzen

Đỉnh lò xo màng co lại

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schrumpffolie

[EN] shrink film

[VI] màng co

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shrink-film

màng co

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schrumpffolie /f/CNT_PHẨM/

[EN] shrink-film

[VI] màng co

Schrumpffolie /f/B_BÌ/

[EN] shrink- film

[VI] màng co