Việt
màng thịt
màng thịt .
Đức
Fleischseite
Leimleder
Schabsel
Fleischseite /f =, -n (da)/
màng thịt (dưới da); Fleisch
Leimleder /n -s,/
màng thịt (dưdi da); Leim
Schabsel /n -s, =/
màng thịt (dưói da).