TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng thổi

màng thổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

màng thổi

blown film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 blown film

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

màng thổi

Blasfolie

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Blasfolie

Màng thổi

Anschließend wird die abgekühlte Stützluft wieder der Folienblase zugeführt.

Sau đó, khí hỗ trợ nguội được dẫn trở lại vào trong màng thổi.

Die Kühlung des extrudierten Schlauches erfolgt unterhalb der Erstarrungs bzw. Frostlinie durch Luftkühlung.

Màng thổi phồng được làm nguội phía vùng dưới đường đông cứng hay đường đóng băng

Dieses Verfahrensprinzip wird bei Werkzeugen zur Herstellung von Mehrschichtverbundrohren, sowie bei mehrschichtigen Schlauch- und Blasfolien angewendet.

Nguyên lý của phương phápnày được ứng dụng để chế tạo ống kết hợp hướng kính nhiều lớp, màng ống mềm và màng thổi nhiều lớp.

Bei den Produktionslinien unterscheidet man in Anlagen, auf denen die Halbzeuge Rohre, Profile, Blasfolien und Flachfolien hergestellt werden.

Các dây chuyền sản xuất được phân loại thành các thiết bị máy chế tạo bán thành phẩm khác nhau như ống dẫn, profi n, màng thổi và màng cán.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Blasfolie /f/C_DẺO/

[EN] blown film

[VI] màng thổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blown film

màng thổi

 blown film

màng thổi